Có 2 kết quả:

垂头丧气 chuí tóu sàng qì ㄔㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ垂頭喪氣 chuí tóu sàng qì ㄔㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging one's head dispiritedly (idiom); dejected
(2) crestfallen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging one's head dispiritedly (idiom); dejected
(2) crestfallen

Bình luận 0